--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grace of God chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấp chính
:
To assume power
+
bồi trúc
:
Consolidate, strengthen (a dykẹ..)
+
cẩn thận
:
Carefultác phong cẩn thậna careful style of worktính toán cẩn thậnto make careful calculationscẩn thận, kẻo ngãtake care, you may fall
+
duyên
:
charm; graceduyên thầmDiscrect charms
+
ân
:
favour; gracethi ân cho aito do someone a favor